--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xăm mình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xăm mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xăm mình
+ verb
tattoo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xăm mình"
Những từ có chứa
"xăm mình"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tattoo
tattooer
sortilege
far-away
remote
far
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
xăm mình
:
tattoo
+
rapture
:
sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê lyto be in raptures; to go into raptures sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly
+
cây nước
:
Waterspout
+
crocodylidae
:
Họ cá sấu chính thức
+
nhăng nhẳng
:
InsistenNhăng nhẳng xin tiền mẹTo ask insistently for money from one's mother